Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
personal organizer



noun
a lightweight consumer electronic device that looks like a hand-held computer but instead performs specific tasks;
can serve as a diary or a personal database or a telephone or an alarm clock etc.
Syn:
personal digital assistant, PDA, personal organiser, organizer, organiser
Derivationally related forms:
organize (for: organizer)
Hypernyms:
electronic device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.